本文
Ban cư dân văn phòng quận, chi nhánh văn phòng quận |
Thứ 2 ~ thứ 6 (trừ ngày lễ / ngày nghỉ, ngày 29 tháng 12 ~ ngày 3 tháng 1, ngày 6 tháng 8). 8:30 ~ 17:15 (tuy nhiên, chi nhánh Ninoshima là 8:00 ~16:45) |
Tosaka, Aosaki, Inokuchi, Sagotani |
Thứ 2, thứ 4, thứ 5, thứ 6 8:30 ~ 17:15 |
Toyama, Hataka |
Giống với Ban cư dân văn phòng quận, chi nhánh văn phòng quận |
Misuzugaoka, Satsukigaoka |
Thứ 2, thứ 4, thứ 6 9:30 ~ 12:00 và 13:00 ~ 15:00 |
Hãy xác nhận ở đây về khu vực thẩm quyền của các chi nhánh. 〉〉〉Khu vực thẩm quyền của chi nhánh [PDFファイル/87KB]
Mã số bưu điện của Ban cư dân văn phòng các quận là mã số chuyên dụng riêng. Do đó, cho dù không ghi địa chỉ thì bưu phẩm vẫn đến.
Quầ y |
Mã số bưu điện |
Địa chỉ |
Số điện thoại |
---|---|---|---|
Ban cư dân văn phòng Quận Naka-ku |
〒730-8587* |
1-4-21, Kokutaijimachi, Naka-ku |
504-2551 |
Ban cư dân văn phòng Quận Higashi-ku |
〒732-8510* |
9-38, Higashikaniyacho, Higashi-ku |
568-7708 |
Chi nhánh Nukushina |
〒732-0033 |
5-1-18, Nukushina, Higashi-ku |
289-2000 |
Cơ sở liên lạc Hesaka |
〒732-0016 |
2-10-26, Hesakaizue, Higashi-ku |
229-0127 |
Ban cư dân văn phòng Quận Minami-ku |
〒732-8522* |
1-5-44, Minamimachi, Minami-ku |
250-8938 |
Chi nhánh Ninoshima |
〒734-0017 |
Yajita-752-74, Ninoshimacho, Minami-ku |
259-2511 |
Cơ sở liên lạc Aosaki |
〒734-0053 |
1-12-7, Aosaki, Minami-ku |
281-3802 |
Ban cư dân văn phòng Quận Nishi-ku |
〒733-8530* |
2-2-1, Fukushimacho, Nishi-ku |
532-0930 |
Cơ sở liên lạc Inokuchi |
〒733-0843 |
2-14-8, Inokuchisuzugadai, Nishi-ku |
278-1087 |
Ban cư dân văn phòng Quận Asaminami-ku |
〒731-0193* |
1-33-14, Furuichi, Asaminami-ku |
831-4928 |
Chi nhánh Sato |
〒731-0103 |
6-29-28, Midorii, Asaminami-ku |
877-1311 |
Chi nhánh Gion |
〒731-0138 |
2-48-7, Gion, Asaminami-ku |
874-3311 |
Chi nhánh Numata |
〒731-3164 |
Tầng 2 Tòa nhà liên hợp Numata, |
848-1111 |
Cơ sở liên lạc Toyama |
〒731-3271 |
Ato-343-1, Numatacho, Asaminami-ku |
839-2002 |
Ban cư dân văn phòng Quận Asakita-ku |
〒731-0292* |
4-13-13, Kabe, Asakita-ku |
819-3907 |
Chi nhánh Shiraki |
〒739-1414 |
Akiyama-2391-4, Shirakicho, Asakita-ku |
828-1211 |
Chi nhánh Koyo |
〒739-1751 |
5-13-7, Fukawa, Asakita-ku |
842-1121 |
Chi nhánh Asa |
〒731-1142 |
Imuro-3052-1, Asacho, Asakita-ku |
835-1111 |
Ban cư dân văn phòng Quận Aki-ku |
〒736-8501* |
3-4-36, Funakoshiminami, Aki-ku |
821-4908 |
Chi nhánh Nakano |
〒739-0321 |
3-20-9, Nakano, Aki-ku |
892-3121 |
Chi nhánh Ato |
〒731-4231 |
6257-2, Atocho, Aki-ku |
856-0211 |
Chi nhánh Yano |
〒736-0083 |
5-7-18, Yanohigashi, Aki-ku |
888-1112 |
Cơ sở liên lạc Hataka |
〒736-0088 |
3-30-15, Hataka, Aki-ku |
827-0600 |
Ban cư dân văn phòng Quận Saeki-ku |
〒731-5195* |
2-5-28, Kairoen, Saeki-ku |
943-9709 |
Chi nhánh Yuki |
〒738-0601 |
166 Yukicho, Oaza, Wada, Saeki-ku |
0829-83-0111 |
Cơ sở liên lạc Sagotani |
〒738-0513 |
166 Yukicho, Oaza, Wada, Saeki-ku |
0829-86-0607 |
Cơ sở liên lạc quầy Misuzugaoka |
〒731-5111 |
3-19-2, Misuzugaokahigashi, Saeki-ku |
928-1311 |
Cơ sở liên lạc quầy Satsukigaoka |
〒731-5101 |
5-3-33, Satsukigaoka, Saeki-ku |
941-3322 |
Phụ trách hành chính quận Ban tổng vụ Cục kế hoạch tổng vụ
TEL:082-504-2112
FAX:082-504-2069
Địa chỉ email:soumu-kusei@city.hiroshima.lg.jp